quyên góp & báo cáo
Trang Báo cáo của Cặp lá yêu thương được cập nhật tự động theo thời gian thực, giám sát bởi đơn vị tổ chức Đài Truyền Hình Việt Nam và đơn vị Bảo trợ truyền thông TAJ Việt Nam. Cặp lá yêu thương là chương trình được kiểm toán chặt chẽ và giám sát thực hiện giải ngân bởi Ngân hàng Chính Sách Xã Hội. Chúng tôi luôn nỗ lực để mang tới một chương trình gây quỹ minh bạch, chặt chẽ và uy tín.
CẬP NHẬT SAO KÊ
HÀNG THÁNG
GIÁM SÁT BỞI
ĐÀI TRUYỀN HÌNH VIỆT NAM
NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI
ĐƠN VỊ PHỐI HỢP
CÔNG TY CỔ PHẦN TAJ VIỆT NAM
Bảng thông tin sao kê
Dữ liệu hiện tại trong bảng
ID | Ngày | Tên Ngân Hàng | Nội dung chuyển khoản | Số tiền | Tên Đối Ứng | |
---|---|---|---|---|---|---|
39895 | 2024-04-23 | ACB | HO THI XUA DB0083-230424-09:12:50 750889 | 100000 | NGUYEN GIA LONG . | |
39911 | 2024-04-23 | MBBank | NGUYEN THI HUE ma so LCL TB0125 | 500000 | ||
39898 | 2024-04-23 | PG BANK | Nguyen Tan Tai TH0119 | 25000 | DANG QUANG ANH | |
39897 | 2024-04-23 | Techcombank | Ho Thi Xua - DB0083 FT24114235573170 | 100000 | TRAN THI MINH XUAN | |
39890 | 2024-04-23 | PG BANK | Nguyen Thi Hue TB0125 | 25000 | DANG QUANG ANH | |
39904 | 2024-04-23 | VPBank | Nguyen Thi Hue TB0125 | 100000 | NGUYEN THAO KHANG | |
39901 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829556347.199249.LE HOANG MINH chuyen tien.CT tu 1031516081 LE HOANG MINH toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 10000 | LE HOANG MINH | |
39910 | 2024-04-23 | BIDV | Le Thi Kim Anh TH0114 | 200000 | MAI THI THUY VY | |
39903 | 2024-04-23 | Techcombank | HO THI XUA DB0083 FT24114627015739 | 100000 | NGUYEN THI THAO | |
40396 | 2024-04-24 | Vietinbank | pham cao khanh na TH0120 | 50000 | DO THANH HAI | |
39909 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829829711.368832.Le anh nguyet TH0115.CT tu 0291000244910 TRAN THI PHUONG THAO toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 200000 | TRAN THI PHUONG THAO | |
39905 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829637080.249719.Ho Thi Xua DB0083.CT tu 0491000182155 LE THI NHI toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 100000 | LE THI NHI | |
39894 | 2024-04-23 | BIDV | Ho Thi Xua DB0083 | 200000 | NGUYEN LUONG DUNG | |
39891 | 2024-04-23 | Vietinbank | Ho Thi Na Sua DB0083 | 50000 | TRAN THI NGOC NGAN | |
39913 | 2024-04-23 | MBBank | Ho Thi Sua ma so DB0083 | 500000 | ||
39907 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829758377.329001.Nguyen ngoc quy TH0127.CT tu 0291000244910 TRAN THI PHUONG THAO toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 300000 | TRAN THI PHUONG THAO | |
39902 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829583065.220945.LE DUC ANH Ungho CLYT.CT tu 0841000057727 LE DUC ANH toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 200000 | LE DUC ANH | |
39900 | 2024-04-23 | Vietinbank | NGUYEN THE ANH chuyen tien la chua lanh | 200000 | NGUYEN THE ANH | |
39914 | 2024-04-23 | MBBank | LE THI KIM ANH ma so LCL TH0114 | 500000 | ||
39912 | 2024-04-23 | MBBank | NGUYEN THI HUE ma so LCL TB0125 | 500000 | ||
39896 | 2024-04-23 | Techcombank | Ho Thi Xua DB0083 FT24114074817663 | 200000 | NGUYEN VIET ANH | |
39893 | 2024-04-23 | Vietinbank | HO THI XUA DB0083 | 50000 | NGUYEN MINH TRI | |
39899 | 2024-04-23 | Vietinbank | ho thi xua db0083 | 500000 | NGUYEN DUC TAI | |
39906 | 2024-04-23 | Techcombank | Nguyen ngoc quy - th0127 FT24114310899955 | 200000 | TRUONG THI THUY DUNG | |
39908 | 2024-04-23 | Vietcombank | MBVCB.5829799348.354863.Ung ho CLYT.CT tu 0341000611486 NGUYEN VAN TOAN toi 1000001001242424 CAP LA YEU THUONG tai VBSP | 200000 | NGUYEN VAN TOAN |